Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルゼンチンよ、泣かないで
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
Suy đoán
...ようで (いて)
Có vẻ như là
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...