Kết quả tra cứu ngữ pháp của アルタイしょご
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi