Kết quả tra cứu ngữ pháp của アレはスゴイはず!?
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N3
Nguyên nhân, lý do
... はず
Làm gì mà không, hèn chi, chả trách...là phải (Hiểu ra)