Kết quả tra cứu ngữ pháp của アンドロイドはミスティー・ブルーの夢を見るか?
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...