Kết quả tra cứu ngữ pháp của ア・イ・シ・テ・ルのサイン 〜わたしたちの未来予想図〜
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới