Kết quả tra cứu ngữ pháp của アーサーとふたつの世界の決戦
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn