Kết quả tra cứu ngữ pháp của アーサー・ビナード 午後の三枚おろし
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...