Kết quả tra cứu ngữ pháp của アーニャは、きっと来る
N4
きっと
Chắc chắn
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
以来
Kể từ khi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
とき
Khi...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy