Kết quả tra cứu ngữ pháp của アーノルド坊やは人気者
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N4
やすい
Dễ...