Kết quả tra cứu ngữ pháp của アーベルの(=可換なkomuteca)
N4
可能形
Thể khả năng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể