Kết quả tra cứu ngữ pháp của イキだね!わたしの東京時間
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà