Kết quả tra cứu ngữ pháp của イスラムしょこくかいぎきこう
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
ましょうか
Nhé
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...