Kết quả tra cứu ngữ pháp của イソップものがたり
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
のが~です
Thì...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...