Kết quả tra cứu ngữ pháp của イタリアは呼んでいる
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...