Kết quả tra cứu ngữ pháp của イヌがニャーと泣いた日
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N5
たことがある
Đã từng
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng