Kết quả tra cứu ngữ pháp của イマだ!タレント再生工場 「ノムさん」
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi