Kết quả tra cứu ngữ pháp của イマつぶ
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì