Kết quả tra cứu ngữ pháp của イル・ディーヴォ 魔王と呼ばれた男
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...