Kết quả tra cứu ngữ pháp của インクカートリッジ(その他対応)
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi