Kết quả tra cứu ngữ pháp của インクリボン(富士通対応)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng