Kết quả tra cứu ngữ pháp của イングランド・スコットランド後ずさり旅行
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với