Kết quả tra cứu ngữ pháp của インサイド・ジョブ 世界不況の知られざる真実
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
わざわざ
Cất công
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...