Kết quả tra cứu ngữ pháp của インスタント・ファミリー 〜本当の家族見つけました〜
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như