Kết quả tra cứu ngữ pháp của インスリンていこうせいしょうこうぐん
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...