Kết quả tra cứu ngữ pháp của インターネットラジオ 檜山修之のあにめじ湯
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~