Kết quả tra cứu ngữ pháp của インデンティング(くぼみ成形またはポケッティング)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
または
Hoặc là...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy