Kết quả tra cứu ngữ pháp của インドそうとく
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
そうだ
Nghe nói
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à