Kết quả tra cứu ngữ pháp của インドたいま
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc