Kết quả tra cứu ngữ pháp của インドヨーロッパごぞく
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự