Kết quả tra cứu ngữ pháp của インフィニットループ 古城が見せた夢
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
がたい
Khó mà/Không thể