Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウィザードリィ外伝 五つの試練
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?