Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウィロビー家の子どもたち
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy