Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウィンザーの陽気な女房たち (オペラ)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng