Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウィーケストリンク☆一人勝ちの法則
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm