Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウイスキーが、お好きでしょ
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N4
おきに
Cứ cách
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N5
~がほしいです
Muốn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)