Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウインドウズきゅうじゅうはち
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....