Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウェンセスラスはよい王様
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N5
は~より
Hơn...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N2
ようでは
Nếu như/Nếu... thì...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N3
Cảm thán
いいよ
Được rồi, không nói nữa
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...