Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウォール街を占拠せよの年表
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng