Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウソはホントの恋のはじまり
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N5
は~より
Hơn...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...