Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウソをついたら
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
について
Về...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và