Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウチの夫は仕事ができない
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
ものではない
Không nên...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
のが~です
Thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のは~です
Là...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế