Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウチの娘は、彼氏が出来ない!!
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
以来
Kể từ khi
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
ものではない
Không nên...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà