Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウッチャンナンチャンのやるならやらねば!
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó