Kết quả tra cứu ngữ pháp của ウッチャンナンチャンの誰かがやらねば!
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá