Kết quả tra cứu ngữ pháp của エスエーティーエーろっ ぴゃく
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N2
とっくに
Đã... lâu rồi