Kết quả tra cứu ngữ pháp của エスティーエムにひゃくごじゅうろく
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Suy đoán
じゃないだろうか
Có lẽ, tôi đoán chắc
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho