Kết quả tra cứu ngữ pháp của エチオピア人を白く洗う
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ