Kết quả tra cứu ngữ pháp của エデンより彼方に
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào