Kết quả tra cứu ngữ pháp của エトワール凱旋門に名前を記された人物の一覧
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với