Kết quả tra cứu ngữ pháp của エノケンのとび助冒険旅行
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn